--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circulatory system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circulatory system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulatory system
+ Noun
hệ thống tim mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulatory system"
Những từ có chứa
"circulatory system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
bụng dạ
chế độ
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
hệ
nứt rạn
sơn hệ
nối liền
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
circulatory system
:
hệ thống tim mạch
+
tor
:
núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi